--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double reverse
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double reverse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double reverse
+ Noun
(bóng đá Mỹ) Phương pháp đảo ngược kép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double reverse"
Những từ có chứa
"double reverse"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm
hai lòng
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
hai
hủy
đảo ngược
sấp
nghịch
more...
Lượt xem: 638
Từ vừa tra
+
double reverse
:
(bóng đá Mỹ) Phương pháp đảo ngược kép